Có 1 kết quả:

春天 xuân thiên

1/1

xuân thiên

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mùa xuân

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngày mùa xuân. Như Xuân nhật 春日 — Bầu trời mùa xuân.